Chụp cộng hưởng từ (MRI) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá giai đoạn T và di căn hạch vùng của ung thư trực tràng, giúp bác sĩ xác định phương án điều trị phù hợp.

Ung thư trực tràng là gì?

Ung thư trực tràng là một loại ung thư đường tiêu hóa thường được kết hợp với ung thư đại tràng và được gọi chung là ung thư đại trực tràng. Hầu hết các trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ rệt, thường chỉ được phát hiện khi khám sàng lọc.

Sự tiến bộ của các kỹ thuật chẩn đoán như nội soi, sinh thiết và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính đã nâng cao khả năng phát hiện ung thư trực tràng từ giai đoạn sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư trực tràng ước tính khoảng 66%. Chụp MRI giúp bác sĩ đánh giá mức độ phát triển của bệnh và hướng đến lựa chọn điều trị thích hợp. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ đánh giá đáp ứng điều trị và theo dõi sự tái phát.

Đánh giá giai đoạn ung thư trực tràng bằng MRI

1. Hình ảnh khối u trực tràng trên MRI:


Bình thường, thành trực tràng dày khoảng 3mm. Khi dày hơn 5mm, có thể có vấn đề bất thường. Trên MRI, khối u trực tràng thường xuất hiện như sự dày bất đối xứng của thành trực tràng hoặc một khối choán chỗ gây hẹp lòng trực tràng, đặc biệt dễ thấy khi có giãn đại tràng hoặc u tăng ngấm thuốc đối quang từ.

2. Đánh giá giai đoạn T của ung thư trực tràng:

Chụp MRI giúp phân loại giai đoạn theo hệ thống TNM (Tumour – Nodule – Metastasis):

  • T1-T2: Khối u chỉ giới hạn trong thành trực tràng.
  • T3: Khối u vượt qua lớp cơ của trực tràng:
    • T3a: Xâm lấn dưới 1mm ra ngoài lớp cơ.
    • T3b: Xâm lấn 1-5mm.
    • T3c: Xâm lấn 5-15mm.
    • T3d: Xâm lấn trên 15mm.
    • T3 MRF+: Xâm lấn mạc treo trực tràng trên 1mm.
  • T4:
    • T4a: Xâm lấn thanh mạc hoặc mạc treo trực tràng.
    • T4b: Dính vào các cơ quan lân cận.

3. Đánh giá di căn hạch vùng:
Theo hệ thống phân loại TNM, hạch vùng bao gồm: hạch quanh trực tràng, bên cùng, trước cùng, dưới mạc treo, mạc treo sigma, Gerota, chậu trong, chậu ngoài. Một hạch nghi ngờ di căn trên MRI nếu:

  1. Có kích thước <5mm, tròn, bờ không đều, tín hiệu không đồng nhất.
  2. Kích thước 5-9mm với 2 trong 3 đặc điểm trên.
  3. Kích thước trên 9mm.

Phân loại N1 và N2 đánh giá số lượng hạch bị di căn, với N1 biểu thị di căn từ 1-3 hạch và N2 biểu thị di căn trên 4 hạch.

Kết luận

Ung thư trực tràng là bệnh nguy hiểm, với tỷ lệ tử vong cao. Việc đánh giá chính xác giai đoạn của ung thư giúp đưa ra chiến lược điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị. Chụp MRI đóng vai trò quan trọng trong đánh giá giai đoạn T và di căn hạch vùng, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *