Trong thế giới y học hiện đại, tầm soát ung thư là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm bệnh ung thư, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công. Việc hiểu rõ các chỉ số tầm soát có thể giúp chúng ta chủ động hơn trong việc quản lý sức khỏe của bản thân và người thân. Dưới đây là những chỉ số tầm soát ung thư mà ai cũng cần biết.

1. Chỉ số PSA (Prostate-Specific Antigen)

PSA là một loại protein do tuyến tiền liệt sản xuất. Chỉ số PSA thường được sử dụng để tầm soát ung thư tiền liệt tuyến ở nam giới. Một lượng PSA cao trong máu có thể là dấu hiệu của ung thư tiền liệt tuyến, mặc dù các bệnh lý khác như viêm tuyến tiền liệt cũng có thể làm tăng PSA.

2. CA-125

CA-125 là một dạng protein có trong máu. Chỉ số này thường được sử dụng để theo dõi quá trình điều trị và tái phát của ung thư buồng trứng. Mặc dù không đủ độ nhạy và độ đặc hiệu để sử dụng làm xét nghiệm sàng lọc ung thư buồng trứng, nhưng nó có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở những phụ nữ đã được chẩn đoán mắc bệnh.

3. AFP (Alpha-fetoprotein)

AFP là một protein được gan sản xuất. Chỉ số AFP thường được sử dụng để sàng lọc ung thư gan, đặc biệt là trong các trường hợp người bệnh có nguy cơ cao như những người mắc bệnh viêm gan B mãn tính hoặc C. Ngoài ra, AFP còn có thể tăng cao trong một số loại ung thư khác và trong thai kỳ.

4. CEA (Carcinoembryonic Antigen)

CEA là một loại glycoprotein có trong máu, thường được sử dụng để theo dõi quá trình điều trị và tái phát của ung thư ruột già. Tuy nhiên, mức CEA có thể tăng cao trong các bệnh lý khác và không đủ độ đặc hiệu để sử dụng làm xét nghiệm sàng lọc.

5. Pap Smear và HPV DNA

Pap smear là xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung, qua đó các tế bào được lấy từ cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi. Xét nghiệm HPV DNA được sử dụng để phát hiện virus papilloma ở người (HPV), một nguyên nhân chính của ung thư cổ tử cung.

6. Mammogram

Mammogram là một loại X-quang ngực, là xét nghiệm sàng lọc chính cho ung thư vú ở phụ nữ. Mammogram có thể phát hiện các khối u và các bất thường khác trong vú mà khó có thể sờ thấy được.

7. FIT (Fecal Immunochemical Test)

FIT là xét nghiệm phân để tìm máu ẩn, được sử dụng để sàng lọc ung thư đại trực tràng. Xét nghiệm này không yêu cầu chuẩn bị đặc biệt và dễ thực hiện, có thể giúp phát hiện ung thư đại trực tràng sớm.

8. LDH (Lactate Dehydrogenase)

LDH là một enzyme có trong tất cả các tế bào cơ thể. Mức độ LDH có thể tăng trong nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm ung thư. Xét nghiệm này thường được sử dụng để giúp đánh giá giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của bệnh ung thư.

Tầm quan trọng của tầm soát ung thư

Tầm soát ung thư không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn có thể giảm tỷ lệ tử vong do ung thư. Việc tiếp cận thông tin về các xét nghiệm tầm soát và hiểu biết về cách chúng hoạt động là rất quan trọng. Cần lưu ý rằng không phải tất cả các chỉ số đều thích hợp để sử dụng làm xét nghiệm sàng lọc độc lập mà phải dựa trên lịch sử y tế cá nhân và hướng dẫn của bác sĩ.

Kết luận

Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người. Việc trang bị kiến thức về các chỉ số tầm soát ung thư là bước đầu tiên để bảo vệ chính mình và gia đình trước nguy cơ của căn bệnh này. Hãy chủ động tham khảo ý kiến bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm tầm soát phù hợp với tình trạng sức khỏe và độ tuổi của bạn để có thể phát hiện sớm và điều trị kịp thời nếu cần thiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *